Areca mandacanii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Chi (genus) | Areca |
Loài (species) | A. mandacanii |
Danh pháp hai phần | |
Areca mandacanii Heatubun, 2008 |
Areca mandacanii là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được Heatubun mô tả khoa học đầu tiên năm 2008.[1]