Arisaema serratum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Alismatales |
Họ (familia) | Araceae |
Chi (genus) | Arisaema |
Loài (species) | A. serratum |
Danh pháp hai phần | |
Arisaema serratum (Thunb.) Schott |
Arisaema serratum là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được (Thunb.) Schott mô tả khoa học đầu tiên năm 1832.[1]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Arisaema serratum. |