Aristida tuitensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Aristida |
Loài (species) | A. tuitensis |
Danh pháp hai phần | |
Aristida tuitensis Sánchez-Ken & Dávila |
Aristida tuitensis là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Sánchez-Ken & Dávila mô tả khoa học đầu tiên năm 1995.[1]