Arrojadoa rhodantha | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Caryophyllales |
Họ (familia) | Cactaceae |
Chi (genus) | Arrojadoa |
Loài (species) | A. rhodantha |
Danh pháp hai phần | |
Arrojadoa rhodantha (Gürke) Britton & Rose |
Arrojadoa rhodantha là một loài thực vật có hoa trong họ Cactaceae. Loài này được (Gürke) Britton & Rose mô tả khoa học đầu tiên năm 1920.[1]