Arthrostylidium longiflorum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Arthrostylidium |
Loài (species) | A. longiflorum |
Danh pháp hai phần | |
Arthrostylidium longiflorum Munro, 1868 |
Arthrostylidium longiflorum là một loài tre thuộc chi Arthrostylidium trong họ Hòa thảo.[1] Loài này được Munro mô tả khoa học đầu tiên năm 1868.[2]