Asota diana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Aganainae |
Chi (genus) | Asota |
Loài (species) | A. diana |
Danh pháp hai phần | |
Asota diana (Butler, 1887) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Asota diana[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở quần đảo Solomon và ở Indonesia.
Sải cánh dài 56–59 mm.