Asplenium bradleyi | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
(không phân hạng) | Eupolypods II |
Họ (familia) | Aspleniaceae |
Chi (genus) | Asplenium |
Loài (species) | A. bradleyi |
Danh pháp hai phần | |
Asplenium bradleyi D.C.Eaton, 1873 | |
![]() | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Asplenium bradleyi là một loài thực vật có mạch trong họ Aspleniaceae. Loài này được D.C. Eaton miêu tả khoa học đầu tiên năm 1873.[1]
Mã hiệu định danh bên ngoài cho Asplenium bradleyi | |
---|---|
Bách khoa toàn thư sự sống | 597663 |
GBIF | 2650585 |
ITIS | 17338 |
Còn có ở: Wikispecies |