Asplenium onopteris | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Aspleniaceae |
Chi (genus) | Asplenium |
Loài (species) | A. onopteris |
Danh pháp hai phần | |
Asplenium onopteris L. |
Asplenium onopteris là một loài dương xỉ trong họ Aspleniaceae. Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.