Asterella dissoluta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Marchantiopsida |
Bộ (ordo) | Marchantiales |
Họ (familia) | Aytoniaceae |
Chi (genus) | Asterella |
Loài (species) | A. dissoluta |
Danh pháp hai phần | |
Asterella dissoluta Steph. Grolle, 1989 |
Asterella dissoluta là một loài rêu trong họ Aytoniaceae. Loài này được Steph. Grolle mô tả khoa học đầu tiên năm 1989.[1]