Athanasia inopinata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Asterales |
Họ (familia) | Asteraceae |
Chi (genus) | Athanasia |
Loài (species) | A. inopinata |
Danh pháp hai phần | |
Athanasia inopinata (Hutch.) Källersjö, 1986 |
Athanasia inopinata là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được (Hutch.) Källersjö mô tả khoa học đầu tiên năm 1986.[1]
Là loài đặc hữu Nam Phi, phân bố tại tỉnh: Western Cape, phạm vi: Dãy núi Tradouw.[2]
Hệ thống chính: Trên cạn
Môi trường sống chính: Thung lũng sa thạch và sườn núi.[2]
Sự cạnh tranh từ các loài thông ngoại lai xâm lấn và Hakea là mối đe dọa tiềm ẩn vì những loài này đã xâm chiếm nhiều khu vực dọc theo Đèo Tradouw.[2]
Xu hướng cá thể: Ổn định.[2]