Austrocochlea porcata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Vetigastropoda |
Họ (familia) | Trochidae |
Chi (genus) | Austrocochlea |
Loài (species) | A. porcata |
Danh pháp hai phần | |
Austrocochlea porcata (A. Adams, 1853) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Austrocochlea porcata là một loài ốc biển có kích thước trung bình trong họ Trochidae.