Axonopus micay | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Axonopus |
Loài (species) | A. micay |
Danh pháp hai phần | |
Axonopus micay García-Barr., 1960 |
Axonopus micay là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được García-Barr. mô tả khoa học đầu tiên năm 1960.[1]