Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 2020) |
Zaseyev with Ufa năm 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Azamat Vyacheslavovich Zaseyev | ||
Ngày sinh | 29 tháng 6, 1988 | ||
Nơi sinh | Ordzhonikidze, CHXHCN Xô viết LB Nga | ||
Chiều cao | 1,79 m (5 ft 10+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | F.K. Ufa | ||
Số áo | 13 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005 | F.K. Alania Vladikavkaz | 0 | (0) |
2006–2008 | F.K. Krylia Sovetov Samara | 0 | (0) |
2010 | FC Beslan-FAYUR Beslan | 29 | (0) |
2011– | F.K. Ufa | 178 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 5 năm 2018 |
Azamat Vyacheslavovich Zaseyev (tiếng Nga: Азамат Вячеславович Засеев; sinh ngày 29 tháng 6 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Nga hiện tại thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm cho F.K. Ufa tại Giải bóng đá ngoại hạng Nga.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
F.K. Alania Vladikavkaz | 2005 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 0 | 0 | 1 | 0 | – | – | 1 | 0 | ||
F.K. Krylia Sovetov Samara | 2006 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 0 | 0 | |||
2007 | 0 | 0 | 1 | 0 | – | – | 1 | 0 | ||||
2008 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 0 | 0 | ||||
Tổng cộng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
FC Beslan-FAYUR Beslan | 2010 | PFL | 29 | 0 | 1 | 0 | – | – | 30 | 0 | ||
F.K. Ufa | 2011–12 | 36 | 0 | 0 | 0 | – | – | 36 | 0 | |||
2012–13 | FNL | 29 | 0 | 1 | 0 | – | – | 30 | 0 | |||
2013–14 | 32 | 0 | 1 | 0 | – | 1[a] | 0 | 34 | 0 | |||
2014–15 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 28 | 0 | 2 | 0 | – | – | 30 | 0 | |||
2015–16 | 10 | 0 | 1 | 0 | – | – | 11 | 0 | ||||
2016–17 | 25 | 0 | 2 | 1 | – | – | 27 | 1 | ||||
2017–18 | 18 | 0 | 0 | 0 | – | – | 18 | 0 | ||||
Tổng cộng | 178 | 0 | 7 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 186 | 1 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 207 | 0 | 10 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 218 | 1 |