VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SEB | KSC | JAB | ANS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Seeb (H) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | +4 | 6 | Bán kết khu vực | — | — | 1–0 | — | |
2 | Al-Kuwait | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | +1 | 5 | 2–1 | — | — | — | ||
3 | Jableh | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | — | 0–0 | — | 1–0 | ||
4 | Al-Ansar | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | −5 | 1 | 0–4 | 1–1 | — | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ARA | RIF | DHO | SAK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Arabi (H) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | +2 | 7 | Bán kết khu vực | — | — | — | 1–0 | |
2 | Al-Riffa | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | +2 | 6 | 2–3 | — | — | 3–1 | ||
3 | Dhofar | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | +2 | 4 | 1–1 | 2–3 | — | — | ||
4 | Shabab Al-Khalil | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | −6 | 0 | — | — | 0–3 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | EAR | TIS | NEJ | HAQ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Riffa (H) | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | +2 | 5 | Bán kết khu vực | — | 2–0 | — | 2–2 | |
2 | Tishreen | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4[a] | — | — | 3–1 | 0–0 | ||
3 | Nejmeh | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4[a] | 1–1 | — | — | — | ||
4 | Hilal Al-Quds | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | −2 | 2 | — | — | 0–2 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | AMB | BSK | GOK | MAZ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ATK Mohun Bagan (H) | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 6 | +5 | 6[a] | Play-off bán kết liên khu vực | — | 4–0 | — | — | |
2 | Bashundhara Kings | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 | −2 | 6[a] | — | — | — | 1–0 | ||
3 | Gokulam Kerala | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3[b] | 4–2 | 1–2 | — | — | ||
4 | Maziya | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | −3 | 3[b] | 2–5 | — | 1–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SOG | ALT | CPD | NEF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sogdiana Jizzakh | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | +4 | 9 | Chung kết khu vực | — | 3–1 | — | 2–0 | |
2 | Altyn Asyr | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 | 4 | — | — | 1–1 | — | ||
3 | CSKA Pamir Dushanbe (H) | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | −1 | 2 | 2–3 | — | — | 0–0 | ||
4 | Neftchi | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | −3 | 1 | — | 0–1 | — | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | KHU | KPD | DOR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khujand | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | +2 | 4 | Chung kết khu vực | — | — | 0–0 | |
2 | Köpetdag | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | −1 | 3 | 1–3 | — | — | ||
3 | Dordoi (H) | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | −1 | 1 | — | 0–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | KED | VIS | BAL | KAY | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kedah Darul Aman | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 4 | +5 | 6[a] | Bán kết khu vực | — | 5–1 | — | 4–1 | |
2 | Visakha FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 0 | 6[a] | — | — | 5–2 | — | ||
3 | Bali United (H) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6[a] | 2–0 | — | — | — | ||
4 | Kaya F.C.–Iloilo | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | −5 | 0 | — | 1–2 | 0–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | PSM | KLC | TAM | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSM Makassar | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | +2 | 4 | Bán kết khu vực | — | 0–0 | — | |
2 | Kuala Lumpur City (H) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | +1 | 4 | — | — | 2–1 | ||
3 | Tampines Rovers | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | −3 | 0 | 1–3 | — | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | VIE | HOU | PPC | YEL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel (H) | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 3 | +8 | 9 | Bán kết khu vực | — | 5–2 | — | 5–1 | |
2 | Hougang United | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 9 | 0 | 6 | — | — | 4–3 | — | ||
3 | Phnom Penh Crown | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | 0–1 | — | — | 4–2 | ||
4 | Young Elephants | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 12 | −8 | 0 | — | 1–3 | — | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | EAS | LEE | TNC | CPK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đông Phương | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | +4 | 6 | Play-off bán kết liên khu vực | — | — | 3–1 | Hủy | |
2 | Lee Man | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | 1–3 | — | — | Hủy | ||
3 | Đài Nam City | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | −4 | 0 | — | 1–3 | — | — | ||
4 | MUST CPK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Rút lui[1] | — | — | Hủy | — |
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B | Al-Riffa | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | +2 | 6 | Bán kết khu vực |
2 | A | Al-Kuwait | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | +1 | 5 | |
3 | C | Tishreen | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
Do bảng H chỉ có ba đội nên kết quả đối đầu với các đội đứng thứ tư ở bảng G và I không được xét vào thứ hạng này.
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H | Kuala Lumpur City (H) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | +1 | 4 | Bán kết khu vực |
2 | G | Visakha FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 7 | −1 | 3 | |
3 | I | Hougang United | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 8 | −2 | 3 |
Bản mẫu này được thiết kế để thu thập thông tin, được sử dụng trong một số bài báo, ở một vị trí. Các bảng của Cúp AFC 2022 được hiển thị trên bài báo tổng thể của giải đấu, cũng như các bài báo cho từng nhóm, nếu không phải là các bài báo khác. Bản mẫu này sẽ thay thế nhu cầu cập nhật thông tin giống nhau trên một số bài báo.
Các thông số |update=
và |start_date=
không được thay đổi.
Vui lòng không cập nhật kết quả cho đến khi trận đấu kết thúc.
Sau khi giải đấu bắt đầu, hãy xóa |start_date=
thông số và đặt |update=
ngày thích hợp.
Để thay đổi thứ tự của các đội, hãy đặt thành |team1=
đội ở vị trí đầu tiên trong nhóm, |team2=
thành đội ở vị trí thứ hai, v.v. Thứ tự nhập dữ liệu không cần phải thay đổi. Trạng thái của một đội cũng có thể được đặt trong vòng bảng nếu kết quả được biết trước:
|status=A
|status=E
|status=X
|status=Y
|status=
|update=complete
.Điểm đối đầu:
Điểm đối đầu: AAA 1–1 BBB (BBB dẫn trước về bàn thắng trên sân khách).
Điểm kỷ luật: CCC 0, DDD −1.
Sau khi tất cả các nhóm ở Khu Tây Á (Nhóm A – C) hoàn thành, hãy xóa |status_XXX=
và |status_text_X=
trong |status_text_Y=
bảng nhóm A – C và bảng xếp thứ hai của Nhóm (Khu vực Tây Á).
Sau khi hoàn thành tất cả các nhóm trong Khu Nam Á (Nhóm D), loại bỏ |status_XXX=
trong bảng D.
Sau khi hoàn thành tất cả các nhóm trong Khu vực Trung Á (Bảng E-F), hãy xóa |status_XXX=
trong bảng Bảng E-F.
Sau khi hoàn thành tất cả các nhóm trong Khu vực ASEAN (Nhóm G – I), loại bỏ |status_XXX=
và |status_text_X=
trong |status_text_Y=
Bảng G – I và xếp thứ hai của bảng (Khu vực ASEAN).
Sau khi hoàn thành tất cả các nhóm trong Khu Đông Á (Bảng J), xóa |status_XXX=
trong Bảng J.