VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội[a] (C, D) | 26 | 15 | 8 | 3 | 60 | 30 | +30 | 53 | |
2 | Thành phố Hồ Chí Minh | 26 | 14 | 6 | 6 | 41 | 29 | +12 | 48 | Lọt vào vòng sơ loại 2 AFC Champions League |
3 | Than Quảng Ninh | 26 | 10 | 9 | 7 | 41 | 33 | +8 | 39 | Lọt vào vòng bảng AFC Cup |
4 | Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 32 | 0 | 36 | |
5 | Sài Gòn | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 40 | −3 | 36 | |
6 | Viettel | 26 | 11 | 3 | 12 | 33 | 40 | −7 | 36 | |
7 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 8 | 11 | 7 | 32 | 26 | +6 | 35 | |
8 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 10 | 5 | 11 | 45 | 46 | −1 | 35 | |
9 | Quảng Nam | 26 | 8 | 10 | 8 | 43 | 38 | +5 | 34 | |
10 | SHB Đà Nẵng | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 38 | 0 | 33 | |
11 | Dược Nam Hà Nam Định | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 41 | −9 | 31 | |
12 | Hải Phòng | 26 | 8 | 6 | 12 | 33 | 44 | −11 | 30 | |
13 | Thanh Hóa (O) | 26 | 6 | 8 | 12 | 36 | 52 | −16 | 26 | Lọt vào vòng play-off xuống hạng |
14 | Sanna Khánh Hòa BVN (R) | 26 | 6 | 7 | 13 | 31 | 45 | −14 | 25 | Xuống hạng đến V.League 2 2020 |