Bản mẫu:SI prefixes

1000n 10n Tiền tố Ký hiệu Quy mô ngắn Quy mô dài Tương đương Thập phânSI viết kiểu
100010 1030 quetta- Q Nghìn tỷ tỷ tỷ --- 1 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000
10009 1027 ronna- R Tỷ tỷ tỷ --- 1 000 000 000 000 000 000 000 000 000
10008 1024 yotta- Y Triệu tỷ tỷ Tỷ tỷ 1 000 000 000 000 000 000 000 000
10007 1021 zetta- Z Nghìn tỷ tỷ nghìn ngàn tỉ 1 000 000 000 000 000 000 000
10006 1018 exa- E Tỷ tỷ Ngàn tỉ 1 000 000 000 000 000 000
10005 1015 peta- P Triệu tỷ Ngàn tỷ 1 000 000 000 000 000
10004 1012 tera- T Ngàn tỉ Tỷ 1 000 000 000 000
10003 109 giga- G Tỷ Nghìn triệu 1 000 000 000
10002 106 mega- M Triệu 1 000 000
10001 103 kilo- k Một ngàn 1 000
10002/3 102 hecto- h Một trăm 100
10001/3 101 deca-, deka- da Mười 10
10000 100 (none) (none) Một 1
1000−1/3 10−1 deci- d Một phần mười 0.1
1000−2/3 10−2 centi- c Một phần trăm 0.01
1000−1 10−3 milli- m Một phần ngàn 0.001
1000−2 10−6 micro- µ (u) Một phần triệu 0.000 001
1000−3 10−9 nano- n Một phần tỷ Milliardth 0.000 000 001
1000−4 10−12 pico- p Một phần ngàn tỷ Tỷ 0.000 000 000 001
1000−5 10−15 femto- f Một phần triệu tỷ Tỷ 0.000 000 000 000 001
1000−6 10−18 atto- a Một phần tỷ tỷ Trillionth 0.000 000 000 000 000 001
1000−7 10−21 zepto- z Một phần nghìn tỷ tỷ Triệu tỷ 0.000 000 000 000 000 000 001
1000−8 10−24 yocto- y Một phần triệu tỷ tỷ Quadrillionth 0.000 000 000 000 000 000 000 001
1000−9 10−27 ronto- r Một phần tỷ tỷ tỷ --- 0.000 000 000 000 000 000 000 000 001
1000−10 10−30 quecto- q Một phần nghìn tỷ tỷ tỷ --- 0.000 000 000 000 000 000 000 000 000 001


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan