10 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 10 mười | |||
Số thứ tự | thứ mười | |||
Bình phương | 100 (số) | |||
Lập phương | 1000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Hệ đếm | thập phân | |||
Phân tích nhân tử | 2 × 5 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 5, 10 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 10102 | |||
Tam phân | 1013 | |||
Tứ phân | 224 | |||
Ngũ phân | 205 | |||
Lục phân | 146 | |||
Bát phân | 128 | |||
Thập nhị phân | A12 | |||
Thập lục phân | A16 | |||
Nhị thập phân | A20 | |||
Cơ số 36 | A36 | |||
Lục thập phân | A60 | |||
Số La Mã | X | |||
| ||||
Số tròn chục | ||||
| ||||
Lũy thừa của 10 | ||||
|
10 (mười) là một số tự nhiên ngay sau 9 và ngay trước 11.
10 là số áo của các trụ cột, hoặc cầu thủ đá phạt tốt, hoặc nhạc trưởng của đội.