{{{tên kì thủ + danh hiệu/xếp hạng}}} | |
---|---|
{{{ảnh}}} {{{ghi chú ảnh}}} | |
Tên | {{{tên}}} |
Tên khác | {{{tên khác}}} |
Ngày lên chuyên | {{{ngày lên chuyên}}} |
Ngày giải nghệ | {{{ngày giải nghệ}}} |
Số hiệu kì thủ | {{{số hiệu}}} |
Quê quán | {{{quê quán}}} |
Trực thuộc | {{{trực thuộc}}} |
Sư phụ | {{{sư phụ}}} |
Sư đồ | {{{sư đồ}}} |
Vĩnh thế | {{{vĩnh thế}}} |
Đang sở hữu | {{{đương kim}}} |
Đẳng cấp | {{{xếp hạng}}} |
Hồ sơ | {{{URL hồ sơ}}} |
Thành tích | |
Tổng số danh hiệu | {{{Tổng số danh hiệu}}} |
Tổng số lần vô địch giải không danh hiệu | {{{Tổng số lần vô địch giải không danh hiệu}}} |
Tổng thành tích thi đấu | {{{Tổng thành tích thi đấu}}} |
Long Vương Chiến | {{{Long Vương Chiến}}} |
Thuận Vị Chiến | {{{Thuận Vị Chiến}}} |
Nữ Lưu Thuận Vị Chiến | {{{Nữ Lưu Thuận Vị Chiến}}} |
Tổ cao nhất Long Vương Chiến | {{{Long Vương Chiến cao nhất}}} |
Hạng cao nhất Thuận Vị Chiến | {{{Thuận Vị Chiến cao nhất}}} |
Cập nhật đến ngày {{{Ngày cập nhật}}} | |