Bipunctiphorus nigroapicalis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Ditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Pterophoroidea |
Họ (familia) | Pterophoridae |
Chi (genus) | Bipunctiphorus |
Loài (species) | B. nigroapicalis |
Danh pháp hai phần | |
Bipunctiphorus nigroapicalis (B.Landry & Gielis, 1992) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Bipunctiphorus nigroapicalis là một loài bướm đêm thuộc họ Pterophoridae. Nó được tìm thấy ở quần đảo Galápagos và Venezuela.
Sải cánh dài 11–15 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 1 đến tháng 4 và vào tháng 9 và tháng 10.