Birkenia | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: kỷ Silur muộn - kỷ Devon sớm | |
Birkenia elegans | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Anaspida |
Chi (genus) | Birkenia |
Loài (species) | Birkenia elegans |
Các loài | |
|
Birkenia[1] là một chi cá không hàm tuyệt chủng từ kỷ Silur muộn - kỷ Devon sớm ở Châu Âu. Loài này đạt đến chiều dài 10 cm (4 inch).
Tư liệu liên quan tới Birkenia tại Wikimedia Commons