Botrychium boreale | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Psilotopsida |
Bộ (ordo) | Ophioglossales |
Họ (familia) | Ophioglossaceae |
Chi (genus) | Botrychium |
Loài (species) | B. boreale |
Danh pháp hai phần | |
Botrychium boreale (Fr.) Milde | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Botrychium crassinervium Rupr. 1858[1] |
Botrychium boreale là một loài dương xỉ trong họ Ophioglossaceae. Loài này được J. Milde mô tả khoa học đầu tiên năm 1857.[2]