Botrychium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Psilotopsida |
Bộ (ordo) | Ophioglossales |
Họ (familia) | Ophioglossaceae |
Chi (genus) | Botrychium Sw. |
Loài | |
Nhiều, xem bài | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Botrychium là một chi thực vật thuộc họ Ophioglossaceae.[2] Chúng có kích thước trung bình với rễ thịt và sinh sản bằng bào tử. Một phần của lá được vô trùng ở dạng dương xỉ và phần còn lại màu mỡ với sporangium.
Chi này được mô tả bởi Olof Swartz và được xuất bản trong Journal für die Botanik 1800(2): 8, 110. 1800[1801].[1] Loài điển hình là: Botrychium lunaria