Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Branko Babić | ||
Ngày sinh | 11 tháng 9, 1950 | ||
Nơi sinh | Serbia | ||
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2000 | Mito HollyHock | ||
2001–2002 | Shimizu S-Pulse (assistant) | ||
2003–2004 | Čukarički | ||
2004–2005 | OFK Beograd | ||
2006–2007 | Čukarički | ||
2007–2008 | Budućnost Podgorica | ||
2009–2010 | Vojvodina | ||
2011 | Persis Solo | ||
2012 | OFK Beograd | ||
2014 | Vojvodina | ||
2014 | Gyeongnam FC (caretaker) |
Branko Babić (sinh ngày 11 tháng 9 năm 1950) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Serbia.[1]
Branko Babić đã dẫn dắt Mito HollyHock, OFK Beograd, Budućnost Podgorica và Vojvodina.