Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 2020) |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 18 tháng 8, 1995 [1][2] | ||
Nơi sinh | Scarborough, Ontario | ||
Chiều cao | 1,65 m (5 ft 5 in)[3] | ||
Vị trí | Forward[3] | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Skoftebyns IF | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
J. Clarke Richardson | |||
Markam United Lightning | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018 | Durham United FA | 6 | (0) |
2019– | Skoftebyns IF | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013 | U-20 Saint Kitts and Nevis | (5) | |
Saint Kitts and Nevis | (5+) | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Brittney Lawrence (sinh ngày 18 tháng 8 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá người Saint Kitts và Nevis người Canada lớn lên, đóng vai trò là tiền đạo cho câu lạc bộ Thụy Điển Skoftebyns IF và đội tuyển quốc gia Saint Kitts và Nevis.
Lawrence đã chơi cho League1 Ontario bên cạnh Durham United FA vào năm 2018.[4] Một năm sau, cô gia nhập Skoftebyns IF ở hạng nhất Thụy Điển.[5]
Lawrence đại diện cho Saint Kitts và Nevis tại vòng loại Giải vô địch U-20 nữ CONCACAF 2014.[6] Ở cấp độ cao, cô đã chơi vòng loại Giải vô địch nữ CONCACAF 2018.
Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Saint Kitts và Nevis trước
Số | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Ghi bàn | Kết quả | Cuộc thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày 19 tháng 5 năm 2018 | Sân vận động Ato Boldon, Couva, Trinidad và Tobago | liên_kết=|viền ![]() |
Vòng loại Giải vô địch nữ CONCACAF 2018 | |||
23 tháng 5 năm 2018 | liên_kết=|viền ![]() |
|||||