Bulbophyllum fibratum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Chi (genus) | Bulbophyllum |
Loài (species) | B. fibratum |
Danh pháp hai phần | |
Bulbophyllum fibratum (Gagnep.) T.B.Nguyen & D.H.Duong |
Bulbophyllum fibratum là một loài phong lan thuộc chi Bulbophyllum.
fibratum]]