Bursera sarcopoda | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Burseraceae |
Chi (genus) | Bursera |
Loài (species) | B. sarcopoda |
Danh pháp hai phần | |
Bursera sarcopoda Paul G.Wilson, 1958 |
Bursera sarcopoda là một loài thực vật có hoa trong họ Burseraceae. Loài này được Paul G.Wilson mô tả khoa học đầu tiên năm 1958.[1]