Byrsonima | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Malpighiaceae |
Chi (genus) | Byrsonima Rich ex. Kunth |
Tính đa dạng | |
> 135 species | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Alcoceratothrix Nied. |
Byrsonima là một chi thực vật có hoa trong họ Malpighiaceae.[2]
Chi Byrsonima gồm các loài: