Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
|
C, c (gọi là xê hoặc cờ) là chữ thứ ba trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ năm trong chữ cái tiếng Việt.
Trong tiếng Etruscan, vì những phụ âm bật không được phát âm rõ, cho nên những người nói tiếng đó phải dùng chữ gama (Γ) của tiếng Hy Lạp để viết âm /k/. Lúc ban đầu, người La Mã dùng C cho hai âm /k/ và /g/, sau họ cho thêm đường ngang để trở thành G. C có thể, nhưng không chắc, chỉ dùng cho âm /g/ trong thời gian trước đó, trong khi K được dùng cho âm /k/.
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Chữ C với các dấu phụ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ćć | Ĉĉ | Čč | Ċċ | Çç | Ḉḉ | Ȼȼ | Ƈƈ | ɕ | ||||||||||||||||||||||||
Ca | Că | Câ | Cb | Cc | Cd | Cđ | Ce | Cê | Cf | Cg | Ch | Ci | Cj | Ck | Cl | Cm | Cn | Co | Cô | Cơ | Cp | Cq | Cr | Cs | Ct | Cu | Cư | Cv | Cw | Cx | Cy | Cz |
CA | CĂ | CÂ | CB | CC | CD | CĐ | CE | CÊ | CF | CG | CH | CI | CJ | CK | CL | CM | CN | CO | CÔ | CƠ | CP | CQ | CR | CS | CT | CU | CƯ | CV | CW | CX | CY | CZ |
aC | ăC | âC | bC | cC | dC | đC | eC | êC | fC | gC | hC | iC | jC | kC | lC | mC | nC | oC | ôC | ơC | pC | qC | rC | sC | tC | uC | ưC | vC | wC | xC | yC | zC |
AC | ĂC | ÂC | BC | CC | DC | ĐC | EC | ÊC | FC | GC | HC | IC | JC | KC | LC | MC | NC | OC | ÔC | ƠC | PC | QC | RC | SC | TC | UC | ƯC | VC | WC | XC | YC | ZC |
Ghép chữ C với số hoặc số với chữ C
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
C0 | C1 | C2 | C3 | C4 | C5 | C6 | C7 | C8 | C9 | 0C | 1C | 2C | 3C | 4C | 5C | 6C | 7C | 8C | 9C | |||||||||||||
Xem thêm
| ||||||||||||||||||||||||||||||||