Epinephelus trimaculatus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Liên lớp (superclass) | Osteichthyes |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Serranidae |
Chi (genus) | Epinephelus |
Loài (species) | E. trimaculatus |
Danh pháp hai phần | |
Epinephelus trimaculatus (Valenciennes, 1828) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Cá mú sao[4], tên khoa học Epinephelus trimaculatus[5], là một loài cá trong họ Serranidae[6][7]
|access-date=
(trợ giúp)