Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 6/2023) |
Cáp sợi quang, còn được gọi là cáp quang, là một cụm tương tự như cáp điện nhưng chứa một hoặc nhiều sợi quang được sử dụng để truyền ánh sáng. Các thành phần sợi quang thường được phủ riêng lẻ bằng các lớp nhựa và được chứa trong một ống bảo vệ phù hợp với môi trường nơi cáp được sử dụng. Các loại cáp khác nhau[1] được sử dụng cho truyền thông sợi quang trong các ứng dụng khác nhau, ví dụ như viễn thông đường dài hoặc cung cấp kết nối dữ liệu tốc độ cao giữa các phần khác nhau của tòa nhà.
Sợi quang bao gồm lõi và lớp vỏ, được chọn để phản xạ toàn phần do sự khác biệt về chiết suất giữa hai lớp này. Trong các sợi quang thực tế, lớp vỏ thường được phủ một lớp polyme acrylate hoặc polyimide. Lớp phủ này bảo vệ sợi quang khỏi bị hư hỏng nhưng không góp phần vào các đặc tính của ống dẫn sóng quang. Sau đó, các sợi quang được phủ riêng lẻ (hoặc các sợi quang được tạo thành dạng ruy băng hoặc bó) có lớp đệm nhựa cứng hoặc ống lõi được đùn xung quanh chúng để tạo thành lõi cáp. Một số lớp vỏ bảo vệ, tùy thuộc vào ứng dụng, được thêm vào để tạo thành cáp. Các cụm sợi quang cứng đôi khi đặt kính hấp thụ ánh sáng ("tối") giữa các sợi quang để ngăn ánh sáng rò rỉ từ một sợi quang đi vào sợi quang khác. Điều này làm giảm nhiễu xuyên âm giữa các sợi quang hoặc làm giảm hiện tượng lóa sáng trong các ứng dụng chụp ảnh bó sợi quang.[2]
For indoor applications, the jacketed fiber is generally enclosed, together with a bundle of flexible fibrous polymer strength members like aramid (e.g. Twaron hoặc Kevlar), in a lightweight plastic cover to form a simple cable. Each end of the cable may be terminated with a specialized optical fiber connector to allow it to be easily connected and disconnected from transmitting and receiving equipment.
Cáp quang là một công nghệ truyền dẫn thông tin dựa trên việc dẫn truyền ánh sáng qua sợi quang học, được làm từ thủy tinh hoặc các polyme trong suốt. Nguyên lý hoạt động của cáp quang dựa trên hiện tượng phản xạ toàn phần, cho phép ánh sáng được dẫn truyền đi xa mà không bị mất mát đáng kể về năng lượng. Trong một sợi cáp quang, ánh sáng được phát từ một nguồn phát ánh sáng, thường là một LED hoặc laser, sau đó đi qua lõi của sợi quang. Lõi này được bao quanh bởi một lớp vỏ có chỉ số khúc xạ thấp hơn, tạo ra điều kiện để ánh sáng được phản xạ toàn phần tại biên giới giữa lõi và vỏ, từ đó duy trì quá trình dẫn truyền ánh sáng trong sợi quang.
Đặc tính này cho phép cáp quang truyền dẫn dữ liệu với tốc độ cao và qua khoảng cách lớn mà không bị suy hao nhiều hoặc bị nhiễu từ các nguồn ngoại vi, đặc biệt so với các phương tiện truyền dẫn truyền thống như cáp đồng. Dữ liệu được mã hóa thành chuỗi các xung ánh sáng, mỗi xung đại diện cho dữ liệu nhị phân 0 hoặc 1, cho phép truyền tải thông tin số qua các khoảng cách lớn với độ chính xác cao. Sự tiến bộ trong công nghệ cáp quang, bao gồm cả phát triển các loại sợi quang mới và các kỹ thuật đa kênh qua phân cực và bước sóng, đã mở rộng đáng kể khả năng và hiệu quả của truyền dẫn quang học, làm cơ sở cho mạng lưới truyền thông hiện đại.
Phân loại Cáp quang: Gồm hai loại chính:
Lõi nhỏ (8 micron hay nhỏ hơn), hệ số thay đổi khúc xạ thay đổi từ lõi ra cladding ít hơn multimode. Các tia truyền theo phương song song trục. Xung nhận được hội tụ tốt, ít méo dạng.
Sử dụng cho truyền tải tín hiệu trong khoảng cách ngắn, bao gồm:
Dùng cho khoảng cách xa hàng nghìn km, phổ biến trong các mạng điện thoại, mạng truyền hình cáp.đường kính 8um,truyền xa hàng trăm km mà không cần khuếch đại.
Tư liệu liên quan tới Optical fibers tại Wikimedia Commons