Được thành lập | Năm 1958 |
Huấn luyện Viên Trưởng | ![]() |
Giải đấu | Giải bóng chuyền Trung Quốc |
Sân vận động | Sân vận động Đại học Thường Châu |
Đồng phục | Joma |
Câu lạc bộ bóng chuyền nữ Giang Tô, cụ thể là Câu lạc bộ bóng chuyền nữ thép Trung Thiên Giang Tô là một câu lạc bộ bóng chuyền chuyên nghiệp thi đấu tại Giải bóng chuyền Trung Quốc. Câu lạc bộ đóng quân tại Nam Kinh, Giang Tô. Họ cũng là đại diện cho tỉnh Giang Tô tham gia các giải thi đấu quốc gia. Giai đoạn 2015 - 2017, với việc có lượng lớn vận động viên thi đấu cho Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Trung Quốc, cho nên họ còn được gọi là đội tuyển quốc gia thu nhỏ. Mùa giải 2016-2017, lần đầu tiên họ lên ngôi vô địch tại Giải bóng chuyền Trung Quốc. Cũng trong năm 2017, tại Đại hội thể thao Trung Quốc lần thứ 13, họ cũng lần đầu tiên xếp hạng nhất.
Mùa giải | Xếp hạng |
---|---|
2017-2018 | 3 |
2016-2017 | Vô địch |
2015-2016 | 2 |
2014-2015 | 3 |
2013-2014 | 12 |
2012-2013 | 8 |
2011-2012 | 5 |
2010 -2011 | 6 |
2009 -2010 | 4 |
2008-2009 | 3 |
2007-2008 | 6 |
2006-2007 | 3 |
2005-2006 | 8 |
2004-2005 | 4 |
2003-2004 | 5 |
2002-2003 | 9 |
2001-2002 | 9 |
2000-2001 | 4 |
1999-2000 | 2 |
1998-1999 | 5 |
1997-1998 | 2 |
1996-1997 | 2 |
Đại hội | Năm | Xếp hạng |
---|---|---|
XIII | 2017 | 1 |
XII | 2013 | 4 |
XI | 2009 | 4 |
X | 2005 | 4 |
IX | 2001 | 7 |
VIII | 1997 | 3 |
VII | 1993 | 4 |
VI | 1987 | Bị loại |
V | 1983 | 9 |
IV | 1979, | 2 |
III | 1975 | 5 |
II | 1965 | 9 |
I | 1959 | 12 |
Sô | Tên | Vị trí | Chiều cao(m) | Ngày sinh |
1 | ![]() |
Chủ công | 1.80 | 23/04/1998 |
2 | ![]() ![]() |
Chủ công | 1.95 | 06/11/1995 |
3 | ![]() |
Chuyền 2 | 1.84 | 01/01/1997 |
4 | ![]() |
Đối chuyền | 1.80 | 21/08/1998 |
5 | ![]() |
Chủ công | 1.92 | 04/03/1991 |
6 | ![]() |
Chuyền 2 | 1.82 | 07/04/1994 |
7 | ![]() |
Chủ công | 1.87 | 17/03/1997 |
8 | ![]() |
Libero | 1.80 | 11/10/1990 |
9 | ![]() |
Chủ công | 1.92 | 01/03/1994 |
10 | ![]() |
Phụ công | 1.82 | 27/01/1992 |
11 | ![]() |
Phụ công | 1.93 | 22/08/1995 |
12 | ![]() |
Chuyền 2 | 1.75 | 12/01/1993 |
14 | ![]() |
Tiếp ứng | 1.81 | 23/04/1999 |
16 | ![]() |
Tiếp ứng | 1.88 | 21/04/1997 |
17 | ![]() |
Phụ công | 1.85 | 16/04/1997 |
18 | ![]() |
Tiếp ứng | 1.82 | 15/05/1994 |
19 | ![]() |
Đối chuyền | 1.82 | 13/07/1997 |
20 | ![]() |
Libero | 1.75 | 14/08/1998 |
Số | Tên | Vị trí | Chiều cao (m) | Ngày sinh |
1 | ![]() |
Phụ công | 1.96 | 10/03/1995 |
2 | ![]() |
Chủ công | 1.95 | 06/11/1995 |
3 | ![]() |
Chuyền 2 | 1.86 | 19/01/1990 |
4 | ![]() |
Phụ công | 1.90 | 11/07/1995 |
5 | ![]() ![]() |
Chủ công | 1.92 | 04/03/1991 |
6 | ![]() |
Chuyền 2 | 1.82 | 07/04/1994 |
7 | ![]() |
Chủ công | 1.82 | 02/11/1988 |
8 | ![]() |
Libero | 1.80 | 11/10/1990 |
9 | ![]() |
Chủ công | 1.92 | 01/03/1994 |
10 | ![]() |
Phụ công | 1.82 | 27/01/1992 |
11 | ![]() |
Phụ công | 1.93 | 22/08/1995 |
12 | ![]() |
Chuyền 2 | 1.75 | 12/01/1993 |
13 | ![]() |
Libero | 1.82 | 29/04/1992 |
14 | ![]() |
Đối chuyền | 1.81 | 23/04/1999 |
15 | ![]() |
Phụ công | 1.87 | 20/01/1993 |
16 | ![]() |
Đối chuyền | 1.88 | 21/04/1997 |
17 | ![]() |
Đối chuyền | 1.83 | 23/04/1998 |
18 | ![]() |
Phụ công/ Đối chuyền | 1.85 | 15/05/1994 |
19 | ![]() |
Phụ công | 1.86 | 06/08/1998 |
20 | ![]() |
Libero | 1.70 | 04/01/1995 |
Số | Tên | Vị trí | Chiều cao (m) | Ngày sinh |
1 | ![]() |
Phụ công | 1.96 | 10/03/1995 |
2 | ![]() |
Chủ công | 1.95 | 06/11/1995 |
3 | ![]() |
Chuyền 2 | 1.86 | 19/01/1990 |
4 | ![]() |
Phụ công | 1.90 | 11/07/1995 |
5 | ![]() |
Chủ công | 1.92 | 04/03/1991 |
6 | ![]() ![]() |
Chuyền 2 | 1.82 | 07/04/1994 |
7 | ![]() |
Chủ công | 1.82 | 02/11/1988 |
8 | ![]() |
Libero | 1.80 | 11/10/1990 |
9 | ![]() |
Chủ công | 1.92 | 01/03/1994 |
10 | ![]() |
Phụ công | 1.82 | 27/01/1992 |
11 | ![]() |
Phụ công | 1.93 | 22/08/1995 |
12 | ![]() |
Chuyền 2 | 1.75 | 12/01/1993 |
13 | ![]() |
Chủ công | 1.82 | 29/04/1992 |
15 | ![]() |
Phụ công | 1.87 | 20/01/1993 |
16 | ![]() |
Đối chuyền | 1.86 | 21/04/1997 |
17 | ![]() |
Chủ công | 1.80 | 25/11/1999 |
18 | ![]() |
Phụ công | 1.86 | 06/08/1998 |
Số | Tên | Vị trí | Chiều cao (m) | Ngày sinh |
1 | ![]() |
Phụ công | 1.96 | 10/03/1995 |
2 | ![]() |
Đối chuyền | 1.93 | 06/11/1995 |
3 | ![]() |
Chuyền 2 | 1.86 | 19/01/1990 |
4 | ![]() |
Phụ công | 1.90 | 11/07/1995 |
5 | ![]() ![]() |
Chủ công | 1.92 | 04/03/1991 |
6 | ![]() |
Chuyền 2 | 1.82 | 07/04/1994 |
7 | ![]() |
Chủ công | 1.82 | 02/11/1988 |
8 | ![]() |
Libero | 1.80 | 11/10/1990 |
9 | ![]() |
Chủ công | 1.92 | 01/03/1994 |
10 | ![]() |
Đối chuyền | 1.82 | 27/01/1992 |
11 | ![]() |
Phụ công | 1.93 | 22/08/1995 |
12 | ![]() |
Chuyền 2 | 1.75 | 12/01/1993 |
13 | ![]() |
Chủ công | 1.82 | 01/01/1989 |
15 | ![]() |
Phụ công | 1.87 | 20/01/1993 |
Season | Nhà tài trợ |
---|---|
2014- | Tập đoàn thép Trung Thiên |
2014- | Thành phố Thường Châu |
2011-2014 | Huyện Quán Vân |
2007-2013 | Hiệp hội thăm dò và phát triển đông Trung Quốc |
1996-2009 | Đại học Đông Nam |
1996-2007 | Nghi Chinh hóa chất |