Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Số đội | 52 |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 63 |
Số bàn thắng | 314 (4,98 bàn mỗi trận) |
← 1930–31 1932–33 → |
Cúp quốc gia Wales FAW 1931–32 là mùa giải thứ 51 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp hàng năm dành cho các đội bóng ở Wales.
Tên giải đấu nằm sau tên các câu lạc bộ.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Bangor City | w/o | Llandudno (WLN) |
2 | Holyhead Town | 2–2 | Llanfairfechan |
đá lại | Llanfairfechan | 1–3 | Holyhead Town |
3 | Penmaenmawr | w/o | Bethesda Victoria |
4 | Vron United (W&DL) | 3–9 | Cross Street Gwersyllt (W&DL) |
5 | Holywell Arcadians (WLN) | 6–0 | Mold Amateurs |
6 | Caersws | 2–6 | Machynlleth (MWL) |
7 | Aberdovey | 0–1 | Dolgelley |
8 | Aberystwyth University College (MWL) | 0–6 | Aberystwyth Town (MWL) |
9 | Llanidloes Town (MWL) | 11–2 | Rhayader |
10 | Builth Wells (MWL) | 1–2 | Llandrindod North End (MWL) |
11 | Newtown (MWL) | 3–2 | Welshpool (MWL) |
12 | Rhosrobin (W&DL) | 4–1 | Gwersyllt (W&DL) |
13 | Gyfelia | w/o | Druids (W&DL) |
14 | Oakenholt | 1–2 | Mold Alexandra |
15 | Bettisfield (WLN) | 2–2 | Flint Amateurs |
đá lại | Flint Amateurs | 2–3 | Bettisfield (WLN) |
16 | Catholic OB Connahs Quay | 4–7 | Sandycroft |
Vòng này có sự tham gia của 15 đội thắng từ vòng Một và một đội bóng mới - Llanerch Celts. Bettisfield đi thẳng vào vòng Ba.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Bangor City | 6–3 | Holyhead Town |
2 | Holywell Arcadians (WLN) | 6–0 | Bethesda Victoria |
3 | Llanerch Celts (W&DL) | 4–1 | Mold Alexandra |
4 | Rhosrobin (W&DL) | 2–2 | Druids (W&DL) |
đá lại | Druids (W&DL) | 0–0 | Rhosrobin (W&DL) |
đá lại | Rhosrobin (W&DL) | 1–4 | Druids (W&DL) |
5 | Sandycroft | 2–5 | Cross Street Gwersyllt (W&DL) |
6 | Machynlleth (MWL) | 8–0 | Dolgelley |
7 | Llandrindod North End (MWL) | 0–3 | Newtown (MWL) |
8 | Llanidloes Town (MWL) | 2–2 | Aberystwyth Town (MWL) |
đá lại | Aberystwyth Town (MWL) | 2–3 | Llanidloes Town (MWL) |
Vòng này có sự tham gia của 7 đội thắng từ vòng Hai cùng với Bettisfield. Llanidloes Town đi thẳng vào vòng Bốn.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Bettisfield (WLN) | 2–5 | Druids (W&DL) |
2 | Cross Street Gwersyllt (W&DL) | 2–2 | Llanerch Celts (W&DL) |
đá lại | Llanerch Celts (W&DL) | 4–2 | Cross Street Gwersyllt (W&DL) |
3 | Bangor City | 2–0* | Holywell Arcadians (WLN) |
đá lại | Holywell Arcadians (WLN) | 2–2 | Bangor City |
đá lại | Bangor City | 0–3 | Holywell Arcadians (WLN) |
4 | Newtown (MWL) | 3–0 | Machynlleth (MWL) |
Vòng này có sự tham gia của 4 đội thắng từ vòng Ba, Llanidloes Town cùng với 11 đội bóng mới.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Druids (W&DL) | 0–3 | Colwyn Bay |
2 | Rhyl (WLN) | 11–2 | Llanerch Celts (W&DL) |
3 | Oswestry Town (B&DL) | 5–1 | Newtown (MWL) |
4 | Llanidloes Town (MWL) | 3–2 | Whitchurch (CCL) |
5 | Troedyrhiw (WLS D2) | 2–2 | Lovell's Athetic (WLS D1) |
đá lại | Lovell's Athetic (WLS D1) | 1–0 | Troedyrhiw (WLS D2) |
6 | Ebbw Vale (WLS D1) | 4–1 | Barry (WLS D1 & SFL) |
7 | Llanelly (D1 & SFL) | 5–1 | Penrhiwceiber (WLS D1) |
8 | Merthyr Town (D1) & (SFL) | 2–0 | Aberaman (WLS D1) |
Vòng này có sự tham gia của 8 đội thắng từ vòng Bốn cùng với 8 đội bóng mới.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Rhyl (WLN) | 5–0 | Llanidloes Town (MWL) |
2 | Shrewsbury Town (B&DL) | 5–1 | Colwyn Bay |
3 | Wrexham (FL D3N) | 3–0 | Holywell Arcadians (WLN) |
4 | Chester (FL D3N) | 1–1 | Oswestry Town (B&DL) |
đá lại | Oswestry Town (B&DL) | 0–4 | Chester (FL D3N) |
5 | Merthyr Town (WLS D1) & (SFL) | 2–2 | Swansea Town (FL D2) |
đá lại | Swansea Town (FL D2) | 2–1 | Merthyr Town (D1) & (SFL) |
6 | Lovell's Athetic (D1) | 2–1 | Ebbw Vale (D1) |
7 | Cardiff Corinthians (D1) | 0–2 | Newport County (FL D3S) |
8 | Cardiff City (FL D3S) | 5–3 | Llanelly (D1 & SFL) |
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Chester (FL D3N) | 2–1 | Cardiff City (FL D3S) |
2 | Wrexham (FL D3N) | 4–2 | Shrewsbury Town (B&DL) |
3 | Lovell's Athetic (WLS D1) | 2–2 | Rhyl (WLN) |
đá lại | Rhyl (WLN) | 3–0 | Lovell's Athetic (WLS D1) |
4 | Newport County (FL D3S) | 0–0 | Swansea Town (FL D2) |
đá lại | Swansea Town (FL D2) | 2–0 | Newport County (FL D3S) |
Tất cả các trận bán kết đều diễn ra ở Chester.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Wrexham (FL D3N) | 3–3 | Rhyl (WLN) |
đá lại’ | Wrexham (FL D3N) | 3–1 | Rhyl (WLN) |
2 | Chester (FL D3N) | 0–2 | Swansea Town (FL D2) |
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Wrexham (FL D3N) | 1–1 | Swansea Town (FL D2) |
đá lại | Swansea Town (FL D2) | 2–0 | Wrexham (FL D3N) |