Cúp quốc gia Wales FAW 2008–09 là mùa giải thứ 122 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp hàng năm dành cho các đội bóng ở Wales, trừ những đội thi đấu ở Hệ thống các giải bóng đá ở Anh. Giải đấu 2008–09 khởi tranh từ 16 tháng 8 năm 2008, được truyền hình trực tiếp và độc quyền trên kênh S4C ở UK.
Vòng | Ngày thi đấu | Số trận | Số đội mới vào vòng này | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|
Vòng sơ loại | 16 tháng 8 năm 2008 | 22 | 44 | |
Vòng Một | 13 tháng 9 năm 2008 | 46 | 70 | |
Vòng Hai | 4 tháng 10 năm 2008 | 32 | 18 | Đội thua cuộc: 500 bảng Anh |
Vòng Ba | 1 tháng 11 năm 2008 | 16 | Đội thua cuộc: 1,000 bảng Anh | |
Vòng Bốn | 31 tháng 1 năm 2009 | 8 | Đội thua cuộc: 2,500 bảng Anh | |
Tứ kếts | 28 tháng 2 năm 2009 | 4 | Đội thua cuộc: 5,000 bảng Anh | |
Bán kết | 11 tháng 4 năm 2009 | 2 | Đội thua cuộc: 10,000 bảng Anh | |
Chung kết | 4 tháng 5 năm 2009 | 1 | Đội vô địch: 25,000 bảng Anh; Đội thua cuộc: 15,000 bảng Anh |
Các trận đấu diễn ra vào ngày 16 tháng 8 năm 2008.
Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Aberbargoed Buds | 3–4 | Cwmaman Institute |
AFC Llwydcoed | 4–2 | Ystradgynlais |
Briton Ferry Athletic | 2–1 | Troedyrhiw |
Carno | 1–3 | Tredegar Town |
Cwmamman United | 4–2 | Llansawel |
Goytre | 1–3 | Newport Civil Service |
Llantwit Fardre | 0–2 | AFC Porth |
Merthyr Saints | 0–9 | Pontyclun |
Porthcawl Town | 2–11 | Monmouth Town |
Risca United | 2–2 (aet, p. 3–2) | Seven Sisters |
1Trận đầu tiên bị hoãn và trận đá lại diễn ra trên sân Lock’s Lane, Porthcawl ngày 3 tháng 9 năm 2008
Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Tywyn/Bryncrug | 2–0 | Newbridge-on-Wye |
Castell Alun Colts | 4–0 | Presteigne St Andrews |
Venture Community | 2–1 | Dyffryn Banw |
Borras Park Albion | 2–3 | Brickfield Rangers |
Glyn Ceiriog | 0–6 | Coedpoeth United |
Bow Street | 4–2 | Overton Recreation |
Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Bethesda Athletic | 7–0 | Corwen |
Holywell Town | 1–2 | Nefyn United |
Kerry | 0–2 | Llanberis |
Llanllyfni | 4–2 | Llanfyllin Town |
Llanrug United | 5–1 | Llanrhaeadr Ym Mochnant |
Rhayader Town | 2–4 | Pwllheli |
Các trận đấu diễn ra vào ngày 13 tháng 9 năm 2008.
Các trận đấu diễn ra từ ngày 3 đến ngày 10 tháng 10 năm 2008.
Các trận đấu diễn ra vào ngày 31 tháng Mười và 1 tháng 11 năm 2008.
Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Bangor City | 4–0 | Garden Village |
Bridgend Town | 1–0 | Llangefni Town |
Buckley Town | 1–5 | Airbus UK Broughton |
Caersws | 0–3 | Aberystwyth Town |
Cardiff Corinthians | 0–6 | Goytre United |
Gresford Athletic | 2–3 (aet) | Prestatyn Town |
Holyhead Hotspur | 2–1 | Pentwyn Dynamos |
Lex XI | 2–0 | CPD Porthmadog |
AFC Llwydcoed | 1–0 | Flint Town United |
NEWI Cefn Druids | 1–0 | Newtown |
Newport YMCA | 1–0 | Briton Ferry Athletic |
Port Talbot Town | 7–0 | Denbigh Town |
Pwllheli | 0–6 | Carmarthen Town |
Rhyl | 4–0 | Haverfordwest County |
The New Saints | 7–1 | CPD Penrhyncoch |
Twywn/Bryncrug | 0–3 | Llanelli |
Các trận đấu diễn ra vào ngày 30 và 31 tháng 1 năm 2009.
Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Holyhead Hotspur | 1–1 (aet, p. 5–6) | Newport YMCA |
Airbus UK Broughton | 2–1 | NEWI Cefn Druids |
Prestatyn Town | 5–3 (aet) | Goytre United |
The New Saints | 2–3 | Carmarthen Town |
Port Talbot Town | 2–1 | Llanelli |
Bridgend Town | 4–0 | Lex XI |
AFC Llwydcoed | 0–3 | Aberystwyth Town |
Bangor City | 1–1 (aet, p. 4–2) | Rhyl |
Newport YMCA | 0 – 1 | Bridgend Town |
---|---|---|
Plant ![]() |
Aberystwyth Town | 5 – 1 | Prestatyn Town |
---|---|---|
Kellaway ![]() Venables ![]() Evans ![]() ![]() ![]() |
Hoult ![]() |
Carmarthen Town | 1 – 1 (aet) | Port Talbot Town |
---|---|---|
Fowler ![]() |
Rose ![]() |
|
Loạt sút luân lưu | ||
4 – 1 |
Airbus UK Broughton | 0 – 5 | Bangor City |
---|---|---|
Seargeant ![]() Davies ![]() ![]() Hoy ![]() Edwards ![]() |
Bangor City | 2 – 1 | Bridgend Town |
---|---|---|
Seargeant ![]() Killackey ![]() |
Outlow ![]() |
Aberystwyth Town | 3 – 2 (aet) | Carmarthen Town |
---|---|---|
Kellaway ![]() ![]() Thomas ![]() |
Hudgell ![]() Palmer ![]() |
Aberystwyth Town | 0 – 2 | Bangor City |
---|---|---|
Davies ![]() Seargeant ![]() |