Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Số đội | 69 |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 85 |
Số bàn thắng | 397 (4,67 bàn mỗi trận) |
← 1935–36 1937–38 → |
Cúp quốc gia Wales FAW 1936–37 là mùa giải thứ 56 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp hàng năm dành cho các đội bóng ở Wales.
Tên giải đấu nằm sau tên các câu lạc bộ.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Pwllheli (WLN) | 2–1 | Portmadog (WLN) |
2 | Blaenau Ffestiniog (WLN) | 10–0 | Penrhyn Quarry (WLN) |
3 | Llandudno (WLN) | 6–0 | Holyhead Town (WLN) |
4 | Courtaulds Holywell | 3–0 | Leeswood (W&DL) |
5 | Flint Town (WLN) | 1–1 | Buckley Town |
đá lại | Buckley Town | 2–0 | Flint Town (WLN) |
6 | Coedpoeth (W&DL) | 2–1 | Bala Town (W&DL) |
7 | Llay United | 2–2 | Cross Street Gwersyllt (W&DL) |
đá lại | Cross Street Gwersyllt (W&DL) | 1–1 | Llay United |
đá lại | Llay United | 1–0 | Cross Street Gwersyllt (W&DL) |
8 | Llay Welfare (W&DL) | 4–2 | Crosville Wrexham |
9 | Caergwrle (W&DL) | 4–1 | Gwersyllt (W&DL) |
10 | Druids (W&DL) | 1–6 | Llanerch Celts (W&DL) |
11 | Newtown (MWL) | 1–1 | Welshpool |
đá lại | Welshpool | 1–2 | Newtown (MWL) |
12 | Penrhiwceiber (WLS D1) | 2–2 | Caerphilly United (WLS D2E) |
đá lại | Caerphilly United (WLS D2E) | 2–1 | Penrhiwceiber (WLS D1) |
13 | Blaina | 2–1 | Pontymister |
14 | Haverfordwest (WLS D2W) | 1–4 | Milford Haven (WLS D2W) |
15 | Machynlleth (MWL) | 1–5 | Llanidloes Town (MWL) |
16 | Caersws (MWL) | 2–6 | Aberystwyth Town |
17 | Tywyn (MWL) | 2–4 | Aberdovey (MWL) |
18 | Rhayader (MWL) | thắng | Llandrindod Wells |
Vòng này có sự tham gia của 18 đội thắng từ vòng Một cùng với Vron United và Ebbw Vale.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Pwllheli (WLN) | 3–3 | Aberdovey (MWL) |
đá lại | Aberdovey (MWL) | 2–4 | Pwllheli (WLN) |
2 | Buckley Town | 2–2 | Courtaulds Holywell |
đá lại | Courtaulds Holywell | 3–3 | Buckley Town |
đá lại | Buckley Town | 4–1 | Courtaulds Holywell |
3 | Llandudno (WLN) | 2–0 | Blaenau Ffestiniog (WLN) |
4 | Llay Welfare (W&DL) | 2–1 | Llay United |
5 | Caergwrle (W&DL) | 2–1 | Llanerch Celts (W&DL) |
6 | Vron United (W&DL) | 1–4 | Coedpoeth (W&DL) |
7 | Aberystwyth Town | 4–1 | Rhayader (MWL) |
8 | Newtown (MWL) | 0–1 | Llanidloes Town (MWL) |
9 | Ebbw Vale | 3–3 | Blaina |
đá lại | Blaina | thắng | Ebbw Vale |
10 | Milford Haven (WLS D2W) | 0–0 | Caerphilly United (WLS D2E) |
đá lại | Caerphilly United (WLS D2E) | 0–6 | Milford Haven (WLS D2W) |
Vòng này có sự tham gia của 10 đội thắng từ vòng Hai cùng với 20 đội bóng mới.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Bangor City (B&DL) | 7–0 | Pwllheli (WLN) |
2 | Llay Welfare (W&DL) | 3–2 | Coedpoeth (W&DL) |
3 | Buckley Town | 3–2 | Llandudno (WLN) |
4 | Caergwrle (W&DL) | 2–3 | Colwyn Bay |
5 | Wellington Town (B&DL) | 2–3 | Oswestry Town (B&DL) |
6 | Kidderminster Harriers (B&DL) | thắng | Northwich Victoria (CCL) |
7 | Hereford United (B&DL) | 4–0 | Worcester City (B&DL) |
8 | Aberystwyth Town | 2–2 | Llanidloes Town (MWL) |
đá lại | Llanidloes Town (MWL) | 1–2 | Aberystwyth Town |
9 | Aberdare Town (WLS D1) | 3–4 | Aberaman (WLS D1) |
10 | Lovell's Athetic (WLS D1) | 6–4 | Blaina |
11 | Cardiff Corinthians (WLS D1) | 0–5 | Barry (WLS D1 & SFL) |
12 | Llanelly (WLS D1) | 4–2 | Milford Haven (WLS D2W) |
13 | Caerau Athletic (WLS D1) | 2–2 | Gelli Colliery |
đá lại | Gelli Colliery | 1–1 | Caerau Athletic (WLS D1) |
đá lại | Caerau Athletic (WLS D1) | 4–5 | Gelli Colliery |
14 | Troedyrhiw (WLS D1) | 2–3 | Gwynfi Welfare (WLS D1) |
15 | Caerphilly Town (WLS D1) | 3–0* | Porth United (WLS D1) |
đá lại | Porth United (WLS D1) | 4–1 | Caerphilly Town (WLS D1) |
Vòng này có sự tham gia của 14 đội thắng từ vòng Ba. Barry đi thẳng vào vòng Năm.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Kidderminster Harriers (B&DL) | 6–1 | Colwyn Bay |
2 | Oswestry Town (B&DL) | 1–1 | Bangor City (B&DL) |
đá lại | Bangor City (B&DL) | 2–1 | Oswestry Town (B&DL) |
3 | Buckley Town | 1–1 | Aberystwyth Town |
đá lại | Aberystwyth Town | 6–1 | Buckley Town |
4 | Llay Welfare (W&DL) | 4–3 | Hereford United (B&DL) |
5 | Aberaman (WLS D1) | 7–2 | Llanelly (WLS D1) |
6 | Porth United (WLS D1) | 2–2 | Lovell's Athetic (WLS D1) |
đá lại | Lovell's Athetic (WLS D1) | 2–3 | Porth United (WLS D1) |
7 | Gelli Colliery | 1–2 | Gwynfi Welfare (WLS D1) |
Vòng này có sự tham gia của 5 đội thắng từ vòng Bốn cùng với Barry. Porth United và Llay Welfare đi thẳng vào vòng Sáu.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Kidderminster Harriers (B&DL) | 15–2 | Aberystwyth Town |
2 | Aberaman (WLS D1) | 3–4 | Barry (WLS D1 & SFL) |
3 | Gwynfi Welfare (WLS D1) | 3–7 | Bangor City (B&DL) |
Vòng này có sự tham gia của 3 đội thắng từ vòng Năm, Porth United, Llay Welfare cùng với 11 đội bóng mới.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Llay Welfare (W&DL) | 2–9 | Crewe Alexandra (FL D3N) |
2 | Shrewsbury Town (B&DL) | 1–2 | Kidderminster Harriers (B&DL) |
3 | Chester (FL D3N) | 4–1 | Southport (FL D3N) |
4 | Porth United (WLS D1) | 0–5 | Newport County (FL D3S) |
5 | Bristol City (FL D3S) | 1–2 | Swansea Town (FL D2) |
6 | Barry (WLS D1 & SFL) | 3–1 | Cardiff City (FL D3S) |
7 | Wrexham (FL D3N) | 1–2 | Rhyl (CCL) |
8 | New Brighton (FL D3N) | 3–2 | Bangor City (B&DL) |
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Newport County (FL D3S) | 7–0 | Swansea Town (FL D2) |
2 | Crewe Alexandra (FL D3N) | 2–1 | Chester (FL D3N) |
3 | Barry (WLS D1 & SFL) | 2–0 | Kidderminster Harriers (B&DL) |
4 | Rhyl (CCL) | 3–0 | New Brighton (FL D3N) |
Bán kết được tổ chức ở địa điểm trung lập: Rhyl và Newport County thi đấu tại Shrewsbury, trong khi Crewe Alexandra và Barry Town thi đấu tại Cardiff.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Rhyl (CCL) | 3–2 | Newport County (FL D3S) |
2 | Crewe Alexandra (FL D3N) | 2–1 | Barry (WLS D1 & SFL) |
Cả trận Chung kết và trận đá lại đều diễn ra ở Chester.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Crewe Alexandra (FL D3N) | 1–1 | Rhyl (CCL) |
đá lại | Crewe Alexandra (FL D3N) | 3–1 | Rhyl (CCL) |