Gunabhadra गुणभद्र | |
---|---|
Hoạt động tôn giáo | |
Tôn giáo | Phật giáo |
Thông tin cá nhân | |
Sinh | 394 |
Mất | 468 |
Giới tính | nam |
Nghề nghiệp | dịch giả, nhà văn |
Cổng thông tin Phật giáo | |
Cầu-na Bạt-đà-la (tiếng Phạn: गुणभद्र, Gunabhadra; giản thể: 求那跋陀罗; phồn thể: 求那跋陀羅; bính âm: Qiúnàbátuóluó; Wade–Giles: Ch'iu-na-pa-t'o-lo; 394–468), Hán dịch theo nghĩa là Công Đức Hiền (功徳賢), là một tăng sĩ dịch kinh vào thời Lưu Tống (劉宋)[1].
Theo tài liệu Xuất Tam tạng ký tập của Tăng Hựu, Sư sinh ở vùng Trung Ấn, sau đó qua Tích Lan, rồi qua Quảng Châu bằng đường biển. Sư tiến hành dịch nhiều kinh luận Đại, Tiểu thừa nhất khi sư ở chùa Kì Hoàn tại Kiến Khang và Tân tự ở Hình Châu. Trong số hơn 30 bản dịch của sư, tác phẩm quan trọng nhất là Tạp A-hàm kinh, Thắng Man kinh, và Nhập Lăng-già kinh sang Hán ngữ – bản dịch thứ hai sau bản của Đàm-vô-sấm (Dharmakṣema, phiên nghĩa Hán Việt: Pháp Phong). Các tác phẩm của sư gây ảnh hưởng nhiều đến tư tưởng Phật giáo Đông Á. Sư được vương triều ở Hồ Nam kính trọng.
Nhiều nhà nghiên cứu Phật giáo cho rằng, Sư chính là người đề xướng phương pháp tu theo thuyết "Trực chỉ chân tâm, kiến tính thành Phật" – và nếu như vậy, Sư cũng là người sáng lập Thiền tông. Sư mất tại Trung Quốc năm 468, thọ 75 tuổi.