Camponotus compressus | |
---|---|
Camponotus compressus | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Formicidae |
Phân họ (subfamilia) | Formicinae |
Chi (genus) | Camponotus |
Loài (species) | C. compressus |
Danh pháp hai phần | |
Camponotus compressus (Fabricius, 1787) |
Camponotus compressus là một loài kiến thuộc họ Formicidae. Loài này phân bố ở Ấn Độ và Đông Nam Á.