Carpoxylon macrospermum | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Phân họ (subfamilia) | Arecoideae |
Tông (tribus) | Areceae |
Phân tông (subtribus) | Caproxylinae |
Chi (genus) | Carpoxylon H. Wendl. & Drude |
Loài (species) | C. macrospermum |
Danh pháp hai phần | |
Carpoxylon macrospermum H. Wendl. & Drude |
Carpoxylon là một chi thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Chi này có các loài sau: