Cataloipus cymbiferus | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Orthoptera |
Họ (familia) | Acrididae |
Chi (genus) | Cataloipus |
Loài (species) | C. cymbiferus |
Danh pháp hai phần | |
Cataloipus cymbiferus (Krauss, 1877) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Cataloipus cymbiferus[1][2][3][4][5][6][7][8][9][10] là một loài châu chấu trong họ Acrididae.[11]