Cenchrus biflorus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Cenchrus |
Loài (species) | C. biflorus |
Danh pháp hai phần | |
Cenchrus biflorus Roxb., 1820 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Cenchrus catharticus |
Cenchrus biflorus là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Roxb. mô tả khoa học đầu tiên năm 1820.[1]