Centranthus longiflorus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Dipsacales |
Họ (familia) | Caprifoliaceae |
Chi (genus) | Centranthus |
Loài (species) | C. longiflorus |
Danh pháp hai phần | |
Centranthus longiflorus Steven, 1828 |
Centranthus longiflorus là một loài thực vật có hoa trong họ Kim ngân. Loài này được Steven mô tả khoa học đầu tiên năm 1828.[1]