Cercopithecus wolfi | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Primates |
Họ (familia) | Cercopithecidae |
Chi (genus) | Cercopithecus |
Loài (species) | C. wolfi |
Danh pháp hai phần | |
Cercopithecus wolfi (Meyer, 1891)[2] |
Cercopithecus wolfi là một loài động vật có vú trong họ Cercopithecidae, bộ Linh trưởng. Loài này được A. Meyer mô tả năm 1891.[2]