Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Chomphet
Chomphet
— Muang (huyện, mường) —
Chomphet
Tọa độ:
19°53′8″B
102°4′51″Đ
/
19,88556°B 102,08083°Đ
/
19.88556; 102.08083
Quốc gia
Lào
Tỉnh
Luangprabang
Chomphet
Chomphet
(Lào)
Chomphet
là một
huyện
(
muang
, mường
) thuộc tỉnh
Luangprabang
ở thượng
Lào
[
1
]
.
Hành chính
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Chú thích
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
^
Maplandia world gazetteer
x
t
s
Huyện của Lào
Attapeu
Phouvong
•
Samakkhixay
•
Sanamxay
•
Sanxay
•
Xaysetha
Bokeo
Huoixai
•
Meung
•
Paktha
•
Pha Oudom
•
Tonpheung
Borikhamxay
Borikhanh
•
Khamkeuth
•
Pakkading
•
Pakxane
•
Thaphabath
•
Viengthong
•
Xaychomphone
Champasack
Batiengchaleunsouk
•
Champasack
•
Khong
•
Moonlapamok
•
Pakse
•
Paksong
•
Pathoomphone
•
Phonthong
•
Sanasomboun
•
Soukhoumma
Hủa Phăn
Hủa Mường
•
Ét
•
Sốp Bâu
•
Sầm Nưa
•
Xằm Tảy
•
Viêng Thong
•
Viêng Xay
•
Xiềng Khọ
Khammuane
Bualapha
•
Hinboon
•
Mahaxay
•
Nakai
•
Nongbok
•
Xaybuathong
•
Sebangphay
•
Thakhek
•
Nhommalath
•
Kounkham
Luangnamtha
Long
•
Na Le
•
Namtha
•
Sing
•
Viengphoukha
Luangprabang
Chomphet
•
Luangprabang
•
Nam Bak
•
Nane
•
Ngoy
•
Pak Seng
•
Pak Ou
•
Phonxay
•
Phoukhoune
•
Viengkham
•
Xiengngeun
•
Phonthong
Oudomxay
Beng
•
Houne
•
La
•
Na Mo
•
Nga
•
Pak Beng
•
Xay
Phongsaly
Boun Neua
•
Boun Tay
•
Khoua
•
May
•
Nhot Ou
•
Phongsaly
•
Samphanh
Saravane
Khongxedone
•
Lakhonepheng
•
Lao Ngam
•
Saravane
•
Sa Mouay
•
Ta Oy
•
Toumlane
•
Vapy
Savannakhet
Atsaphangthong
•
Assaphone
•
Champhone
•
Kaysone Phomvihane
•
Nong
•
Outhoumphone
•
Phine
•
Seponh
•
Songkhone
•
Thapangthong
•
Thaphalanxay
•
Viraboury
•
Xayboury
•
Xayphouthong
•
Xonboury
Sekong
Dak Cheung
•
Kaleum
•
Lam Mam
•
Tha Teng
Tỉnh
Viêng Chăn
Feuang
•
Hinhurp
•
Kasy
•
Keooudom
•
Mad
•
Pholhong
•
Thoulakhom
•
Vangvieng
•
Viengkham
•
Xanakharm
•
Xaisomboun
Viêng Chăn
Chanthabuly
•
Hadxaifong
•
Mayparkngum
•
Naxaithong
•
Sangthong
•
Sikhottabong
•
Sisattanak
•
Xaysetha
•
Xaythany
Xayabury
Botene
•
Hongsa
•
Kenethao
•
Khop (huyện)
•
Ngeun
•
Parklai
•
Phiang
•
Thongmyxay
•
Xayabury
•
Xienghone
•
Xayxathan
Xiêng Khoảng
Kham
•
Khoune
•
Mok May
•
Nong Het
•
Pek
•
Phaxay
•
Phou Kout
Xaisomboun
Anouvong
•
Longchaeng
•
Longxan
•
Hom
•
Thathom
Bài viết liên quan đến địa lý
Lào
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Chúng tôi bán
Balo da Vintage #1
GIẢM
31%
58.000 ₫
84.000 ₫
Hai mặt gia đình - Hệ lụy của nỗi đau cần được thấu hiểu
GIẢM
20%
200.000 ₫
250.000 ₫
Tóm tắt ‘Những vị thần nước Mỹ’: Cách để bạn kết liễu một vị thần
GIẢM
10%
54.000 ₫
60.000 ₫
[Review sách] Những giấc mơ ở hiệu sách Morisaki - Chốn bình yên gắn kết tâm hồn đồng điệu
GIẢM
18%
45.000 ₫
55.000 ₫
Bộ 50 Tấm Thẻ Ảnh Lomo Game Anime Genshin Impact
GIẢM
48%
12.000 ₫
23.000 ₫
Vòng đeo tay cao su mặt khắc họa tiết chữ Tokyo Ghoul đơn giản
Bài viết liên quan
Noel nên tặng quà gì cho độc đáo
noel nên tặng quà gì cho bạn gái, giáng sinh nên tặng quà gì và kèm với đó là thông điệp cầu chúc may mắn, an lành đến cho người được nhận quà
Guide Potions trong Postknight
Potions là loại thuốc tăng sức mạnh có thể tái sử dụng để hồi một lượng điểm máu cụ thể và cấp thêm một buff, tùy thuộc vào loại thuốc được tiêu thụ
Ngôn ngữ của trầm cảm - Language use of depressed and depression
Ngôn ngữ của người trầm cảm có gì khác so với người khỏe mạnh không?
Giới thiệu AG Izumo the Reinoha - Artery Gear: Fusion
Nhìn chung Izumo có năng lực sinh tồn cao, có thể tự buff ATK và xoá debuff trên bản thân, sát thương đơn mục tiêu tạo ra tương đối khủng