Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Christoph Janker | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ (bóng đá) | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Hertha BSC Berlin | ||
Số áo | 6 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1990–1997 | DJK Vilzing | ||
1997–2001 | ASV Cham | ||
2001–2003 | TSV 1860 München | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2006 | TSV 1860 München | 81 | (0) |
2005–2006 | TSV 1860 München | 4 | (0) |
2006–2009 | TSG 1899 Hoffenheim | 68 | (2) |
2009– | Hertha BSC Berlin | 43 | (0) |
2009– | Hertha BSC II | 10 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 18 tháng 8 năm 2013 |
Christoph Janker(sinh ngày 14 tháng 2 năm 1985 ở Tây Đức) là hậu vệ người Đức của câu lạc bộ Hertha Berlin ở Bundesliga.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Christoph Janker. |