Cistanche deserticola | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Orobanchaceae |
Chi (genus) | Cistanche |
Loài (species) | C. deserticola |
Danh pháp hai phần | |
Cistanche deserticola Ma [1] |
Cistanche deserticola là loài thực vật có hoa thuộc họ Cỏ chổi. Loài này được Y.C.Ma mô tả khoa học đầu tiên năm 1960.[2]