Conus abruprus | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Conidae |
Phân họ (subfamilia) | Coninae |
Chi (genus) | Conus |
Loài (species) | C. abruprus |
Danh pháp hai phần | |
Conus abruprus Marshall, 1918.[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[3] | |
|
Conus abruprus là một loài ốc biển đã tuyệt chủng trong họ Conidae, họ ốc cối.[3] Hóa thạch của chúng được tìm ở New Zealand. Kích cỡ vỏ là 11-20mm.