Corbère-Abères | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Pyrénées-Atlantiques |
Quận | Pau |
Tổng | Lembeye |
Xã (thị) trưởng | Raymond Sansot (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 171–306 m (561–1.004 ft) (bình quân 197 m (646 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 7,08 km2 (2,73 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 86 (2006) |
- Mật độ | 12/km2 (31/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 64193/ 64350 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Corbère-Abères là một commune tỉnh Pyrénées-Atlantiques, thuộc vùng Nouvelle-Aquitaine, tây nam nước Pháp.