Cortaderia modesta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Cortaderia |
Loài (species) | C. modesta |
Danh pháp hai phần | |
Cortaderia modesta (Döll) Hack. ex Dusén |
Cortaderia modesta là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được (Döll) Hack. ex Dusén mô tả khoa học đầu tiên năm 1909.[1]