Corycium orobanchoides | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Corycium |
Loài (species) | C. orobanchoides |
Danh pháp hai phần | |
Corycium orobanchoides (L.f.) Sw. |
Corycium orobanchoides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được (L.f.) Sw. mô tả khoa học đầu tiên năm 1800.[1]