Corydalus peruvianus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Megaloptera |
Họ (familia) | Corydalidae |
Chi (genus) | Corydalus |
Loài (species) | C. peruvianus |
Danh pháp hai phần | |
Corydalus peruvianus K. Davis, 1903 |
Corydalus peruvianus là một loài côn trùng trong họ Corydalidae thuộc bộ Megaloptera. Loài này được K. Davis miêu tả năm 1903.[1]