Chi cá chuột | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Late Paleocene - Recent | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Siluriformes |
Họ (familia) | Callichthyidae |
Phân họ (subfamilia) | Corydoradinae |
Tông (tribus) | Corydoradini Hoedeman, 1952 |
Chi (genus) | Corydoras Lacepède, 1803 |
Tính đa dạng | |
Over 150 valid species. | |
Loài điển hình | |
Corydoras geoffroy Lacepède, 1803 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Corydoras là một chi cá nước ngọt thuộc họ Callichthyidae. Chi này còn được gọi là Chi cá chuột bao gồm các loài cá chuột. Nhiều loài trong chi này được ưa chuộng để nuôi làm cảnh vì kích cỡ nhỏ nhắn và màu sắc bắt mắt.